Thống kê giao dịch
|
 |
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
28/01/21 |
8,700 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
27/01/21 |
8,700 |
+500 ▲(6.10%)
| 100 | 1,075 | 800 | - | - |
26/01/21 |
8,200 |
-600 ▼(-6.82%)
| 2,000 | 2,000 | 1,020 | - | - |
25/01/21 |
8,800 |
-100 ▼(-1.12%)
| 12,600 | 822.22 | 911.11 | - | - |
22/01/21 |
8,900 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | 1,760 | - | - |
|
|
|
|
Doanh nghiệp cùng ngành |
 |
|
|
Tin tức
|
|
|
|
Tải tài liệu
|
|
|
|
Thông tin cơ bản
|
|
Liên hệ
|
Niêm yết
|
Đăng ký KD
|
Mốc lịch sử
|
Sự kiện
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tên đầy đủ
|
CTCP Alphanam E&C |
Tên tiếng Anh
|
Alphanam E&C Joint Stock Company |
Tên viết tắt
|
ALPHANAM E&C JSC
|
Địa chỉ
|
Số 47 Vũ Trọng Phụng - P.Thanh Xuân Trung - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội |
Điện thoại
|
(84.24) 3558 7979 |
Fax
|
(84.24) 3557 8420 |
Email
|
info@alphanam.com
|
Website
|
http://alphanamec.com.vn/
|
Sàn giao dịch
|
HNX |
Nhóm ngành
|
Xây dựng và Bất động sản |
Ngành
|
Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngày niêm yết
|
02/06/2010 |
Vốn điều lệ
|
252,000,000,000 |
Số CP niêm yết
|
25,200,000 |
Số CP đang LH
|
25,200,000
|
Trạng thái
|
Công ty đang hoạt động |
Mã số thuế
|
0100520683 |
GPTL
|
|
Ngày cấp
|
17/08/1995 |
GPKD
|
0103014620 |
Ngày cấp
|
17/11/2006 |
Ngành nghề kinh doanh chính
|
- Thi công, xây lắp các công trình điện có cấp điện áp đến 35KV - Xây dựng và lắp đặt các công trình hạ tầng xã hội, hạ tầng kỹ thuật trong các KCN và khu đô thị - Xây dựng các công trình dân dụng và các công trình công nghiệp... |
|
|
Tiền thân là CT TNHH Alphanam được thành lập ngày 17/08/1995 giấy phép đăng ký kinh doanh số: 051581 do Sở Kế hoạch & Đầu Tư Thành phố Hà Nội cấp. |
22/06/2020 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
|
Địa điểm
: X. Trưng Trắc - H. Văn Lâm - T. Hưng Yên
|
|
27/05/2019 09:00
|
Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
|
Địa điểm
: Hội trường công ty cổ phần đầu tư Alphanam - Khu công nghiệp phối Nối A - X. Trưng Trắc - H. Văn Lâm - T. Hưng Yên
|
|
25/03/2019 09:00
|
Giao dịch bổ sung - 13,200,000 CP
|
Địa điểm
: Các CTCK
|
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Giá chứng khoán |
VNĐ
|
Khối lượng giao dịch |
Cổ phần
|
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức |
% |
Vốn hóa |
Tỷ đồng
|
Thông tin tài chính |
Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM |
VNĐ
|
P/E, F P/E, P/B
|
Lần
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty. 2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố 3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
|
|